• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Phó từ=== =====Một cách chân thành===== ::thank somebody sincerely ::thành thật cảm ơn ::yours sincerely ::bạn chân ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">sin'siəli</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    03:22, ngày 5 tháng 6 năm 2008

    /sin'siəli/

    Thông dụng

    Phó từ

    Một cách chân thành
    thank somebody sincerely
    thành thật cảm ơn
    yours sincerely
    bạn chân thành của anh (viết ở cuối thư)

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adv.

    Truly, honestly, really, wholeheartedly, candidly,frankly, unequivocally, seriously, earnestly, genuinely, deeply,fervently: When they say they love each other, they mean itsincerely.

    Oxford

    Adv.

    In a sincere manner.
    Yours sincerely a formula forending an informal letter.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X