-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'θʌrə</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ 03:22, ngày 5 tháng 6 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Thoroughgoing, complete, downright, perfect,through-and-through, total, unmitigated, undiluted, unmixed,unalloyed, out-and-out, unqualified, sheer, utter, arrant,absolute, proper: I have rarely encountered such thoroughstupidity.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ