• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'skæmpə</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    07:37, ngày 5 tháng 6 năm 2008

    /'skæmpə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự chạy vụt; sự phi ngựa đi chơi
    Sự đi lướt qua, sự đọc lướt qua; sự cưỡi ngựa xem hoa
    to take a scamper through Dickens
    đọc lướt qua những tác phẩm của Đích-ken

    Nội động từ

    Chạy vụt, chạy vội vàng, chạy nhốn nháo, chạy láo nháo
    to scamper away (off)
    chạy trốn, chạy vắt chân lên cổ
    ( + through) đi lướt qua (nơi nào); đọc lướt qua (một quyển sách)

    Hình Thái Từ

    Oxford

    V. & n.

    V.intr. (usu. foll. by about, through) run and skipimpulsively or playfully.
    N. the act or an instance ofscampering. [prob. formed as SCAMP(1)]

    Tham khảo chung

    • scamper : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X