-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(từ cổ,nghĩa cổ) có bọt; bốc mạnh (rượu bia)===== =====Có tuyết (hàng vải)===== ===Danh từ=== Cách viết k...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">næpi</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->03:16, ngày 6 tháng 6 năm 2008
Thông dụng
Danh từ
Cách viết khác napkin
- dai”p”
- tã lót (của trẻ con)
- a disposable napkin
- tã lót dùng một lần (dùng xong thì vứt đi)
Tham khảo chung
- nappy : amsglossary
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ