-
Nappy
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Thông dụng
Danh từ
Cách viết khác napkin
- dai”p”
- tã lót (của trẻ con)
- a disposable napkin
- tã lót dùng một lần (dùng xong thì vứt đi)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
Cách viết khác napkin