• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== Xem obliterate, chỉ có tác dụng ::obliterative arterial disease ::bệnh làm nghẽn động mạch =====Cốt khiế...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ə'blitərətiv</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    07:49, ngày 6 tháng 6 năm 2008

    /ə'blitərətiv/

    Thông dụng

    Danh từ

    Xem obliterate, chỉ có tác dụng

    obliterative arterial disease
    bệnh làm nghẽn động mạch
    Cốt khiến người ta khỏi ngờ vực
    a obliterative behaviour
    một hành vi để xoá bỏ sự ngờ vực

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X