• (Khác biệt giữa các bản)
    (Làm xấu đi, làm giảm giá trị đi)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'ælɔi</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    12:41, ngày 6 tháng 6 năm 2008

    /'ælɔi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hợp kim
    Tuổi (kim loại quý (như) vàng bạc)
    Chất hỗn hợp; sự pha trộn
    happiness without alloy
    niềm hạnh phúc hoàn toàn không có gì làm vằn gợn

    Ngoại động từ

    Nấu thành hợp kim
    Trộn vào, pha trộn
    Làm xấu đi, làm giảm giá trị đi

    Hình thái từ

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    chất pha trộn
    sự pha (trộn)

    Ô tô

    Nghĩa chuyên ngành

    kim loại màu sáng

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    chất hỗn hợp

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hỗn hợp
    hợp kim

    Giải thích VN: Hợp phần của kim loại với một hay nhiều nguyên tố khác, mang các tính chất kim loại đặc trưng.

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    hợp kim
    tuổi (của vàng, bạc...)

    Nguồn khác

    • alloy : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Mixture, mix, combination, compound, composite, blend,amalgam, admixture; aggregate: Brass is an alloy of copper andzinc.
    V.
    Contaminate, pollute, adulterate, debase, diminish,impair, vitiate: Their external prosperity was not alloyed bytroubles from within.
    Change, modify, temper, alter,moderate, allay: Gentle persons might by their true patiencealloy the hardness of the common crowd.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A mixture of two or more metals, e.g. brass (amixture of copper and zinc).
    An inferior metal mixed esp.with gold or silver.
    V.tr.
    Mix (metals).
    Debase (a puresubstance) by admixture.
    Moderate. [F aloi (n.), aloyer (v.)f. OF aloier, aleier combine f. L alligare bind]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X