• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Lang thang; sống lang thang, phiêu bạc, du mục===== ::to lead a vagrant life ::sống một cuộc đời l...)
    (đóng góp từ Vagrant tại CĐ Kythuatđóng góp từ Vagrant tại CĐ Kinhte)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'veigrənt</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 41: Dòng 40:
    =====Vagrancy n.vagrantly adv. [ME f. AF vag(a)raunt, perh. alt. f. AF wakerantetc. by assoc. with L vagari wander]=====
    =====Vagrancy n.vagrantly adv. [ME f. AF vag(a)raunt, perh. alt. f. AF wakerantetc. by assoc. with L vagari wander]=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    08:07, ngày 7 tháng 6 năm 2008

    /'veigrənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Lang thang; sống lang thang, phiêu bạc, du mục
    to lead a vagrant life
    sống một cuộc đời lêu lổng
    (nghĩa bóng) vẩn vơ; vô định, vô mục đích
    a vagrant imagination
    sự tưởng tượng vẩn vơ

    Danh từ

    Người lang thang, kẻ nay đây mai đó
    (pháp lý) người không có nơi ở cố định, người không có công việc thường xuyên
    vagrant tribes
    những bộ lạc du cư

    Oxford

    N. & adj.

    N.
    A person without a settled home or regularwork.
    A wanderer or vagabond.
    Adj.
    Wandering or roving(a vagrant musician).
    Being a vagrant.
    Vagrancy n.vagrantly adv. [ME f. AF vag(a)raunt, perh. alt. f. AF wakerantetc. by assoc. with L vagari wander]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X