-
(Khác biệt giữa các bản)(đóng góp từ Vagrant tại CĐ Kythuatđóng góp từ Vagrant tại CĐ Kinhte)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'veigrənt</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 41: Dòng 40: =====Vagrancy n.vagrantly adv. [ME f. AF vag(a)raunt, perh. alt. f. AF wakerantetc. by assoc. with L vagari wander]==========Vagrancy n.vagrantly adv. [ME f. AF vag(a)raunt, perh. alt. f. AF wakerantetc. by assoc. with L vagari wander]=====- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]08:07, ngày 7 tháng 6 năm 2008
Thông dụng
Danh từ
(pháp lý) người không có nơi ở cố định, người không có công việc thường xuyên
- vagrant tribes
- những bộ lạc du cư
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ