• /i,mædʤi'neiʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sức tưởng tượng, trí tưởng tượng; sự tưởng tượng
    Điều tưởng tượng
    Khả năng hư cấu (trong (văn học))
    Khả năng sáng tạo
    to apply a method with imagination
    vận dụng sáng tạo một phương pháp
    imagination boggles at sth
    thật khó chấp nhận điều gì, thật không tưởng tượng nổi điều gì
    by no stretch of the imagination
    dù suy diễn thế nào chăng nữa


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X