• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Bị đày địa ngục, bị đoạ đày===== =====Đáng ghét, đáng nguyền rủa; ghê tởm===== ::none of your...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">dæmd</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    02:47, ngày 7 tháng 6 năm 2008

    /dæmd/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bị đày địa ngục, bị đoạ đày
    Đáng ghét, đáng nguyền rủa; ghê tởm
    none of your damned nonsense!
    đừng có nói bậy!
    you damned fooldamned
    đồ ngu!, đồ ngốc!
    the damned
    những linh hồn bị đoạ đày (xuống địa ngục)

    Phó từ

    Quá lắm, hết sức; vô cùng, cực kỳ
    it is damned hot
    trời nóng quá lắm
    it was a damned long way
    đường xa chết cha chết mẹ thế này

    Oxford

    Adj. & adv.

    Colloq.
    Adj. damnable, infernal, unwelcome.
    Adv. extremely (damned hot; damned lovely).
    Damned well (asan emphatic) simply (you've damned well got to). do one'sdamnedest do one's utmost.

    Tham khảo chung

    • damned : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X