• /nʌn/

    Thông dụng

    Đại từ

    Không ai, chẳng một ai, không người nào; không vật gì
    none of us was there
    không một người nào trong bọn chúng tôi có mặt tại đó
    I want none of these things
    tôi không cần một cái gì trong các thứ này cả
    his paintings are none of the best
    những bức hoạ của anh ta không phải là những bức đẹp nhất
    money I have none
    tiền tôi không có một đồng nào
    none but
    chỉ
    to choose none but the best
    chỉ chọn cái tốt nhất
    none other than
    không ai khác chính là
    the new arrived was none other than the President
    người mới đến chính là ông chủ tịch

    Phó từ

    Không chút nào, tuyệt không
    he was none too soon
    nó đến không phải là quá sớm đâu
    I slept none last night
    đêm qua tôi chẳng chợp mắt chút nào
    none the less
    tuy nhiên, tuy thế mà

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    không có

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    pronoun
    some

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X