-
Thông dụng
Đại từ
Không ai, chẳng một ai, không người nào; không vật gì
- none of us was there
- không một người nào trong bọn chúng tôi có mặt tại đó
- I want none of these things
- tôi không cần một cái gì trong các thứ này cả
- his paintings are none of the best
- những bức hoạ của anh ta không phải là những bức đẹp nhất
- money I have none
- tiền tôi không có một đồng nào
- none but
- chỉ
- to choose none but the best
- chỉ chọn cái tốt nhất
- none other than
- không ai khác chính là
- the new arrived was none other than the President
- người mới đến chính là ông chủ tịch
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
pronoun
- nil , nobody , no one , no one at all , no part , not a bit , not any , not anyone , not anything , not a soul , not a thing , nothing , not one , zero , zilch *
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ