• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Đứng đắn, nghiêm chỉnh===== =====Sốt sắng, tha thiết===== ===Danh từ=== =====Thái đ...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'ə:nist</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===

    02:00, ngày 8 tháng 6 năm 2008

    /'ə:nist/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đứng đắn, nghiêm chỉnh
    Sốt sắng, tha thiết

    Danh từ

    Thái độ đứng đắn, thái độ nghiêm chỉnh
    in earnest
    đứng đắn, nghiêm chỉnh
    are you in earnest?
    anh không đùa đấy chứ?
    you are not in earnest
    anh lại đùa đấy thôi
    it is raining in earnest
    trời đang mưa ra trò

    Danh từ

    Như earnest-money
    Điềm, điều báo hiệu trước
    an earnest of future success
    điều báo hiệu cho sự thành công sau này

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nghiêm chỉnh

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Serious, solemn, grave, sober, intense, steady,resolute, resolved, firm, determined, assiduous, sincere,dedicated, committed, devoted, thoughtful: He made an earnestpromise to do his best.
    Zealous, ardent, diligent, assiduous,industrious, hard-working, devoted, eager, conscientious, keen,fervent, fervid, enthusiastic, passionate: Burbridge is anearnest pupil.
    Earnest-money. deposit, down payment, binder,handsel, guarantee, security, pledge: The company paid œ10,000earnest-money to secure the bid.
    N.
    In earnest. serious, sincere: She said she would come,but I doubt whether she was in earnest.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X