• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(động vật học) ngựa vằn===== =====Con ngựa vằn===== ::triped like a zebra ::có vằn ::zebra [[cro...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'zi:brə</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    07:52, ngày 8 tháng 6 năm 2008

    /'zi:brə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) ngựa vằn
    Con ngựa vằn
    triped like a zebra
    có vằn
    zebra crossing
    phần đường có kẻ vạch riêng cho người đi bộ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    ngựa vằn
    zebra road marking
    vạch ngựa vằn

    Oxford

    N.

    Any of various African quadrupeds, esp. Equus burchelli,related to the ass and horse, with black and white stripes.
    (attrib.) with alternate dark and pale stripes.
    Zebrine adj. [It. or Port. f.Congolese]

    Tham khảo chung

    • zebra : National Weather Service
    • zebra : Corporateinformation
    • zebra : Chlorine Online
    • zebra : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X