• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Thuộc về não===== ::cerebral haemorrhage ::chứng xuất huyết não ::cerebral troubles ::chứng tai biến n...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">səˈribrəl, ˈsɛrə-</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    10:55, ngày 8 tháng 6 năm 2008

    /səˈribrəl, ˈsɛrə-/

    Thông dụng

    Tính từ

    Thuộc về não
    cerebral haemorrhage
    chứng xuất huyết não
    cerebral troubles
    chứng tai biến não
    cerebral palsy
    chứng bại não, chứng liệt não

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    thuộc não

    Oxford

    Adj.

    Of the brain.
    Intellectual rather than emotional.
    = CACUMINAL.
    Cerebrally adv. [L cerebrum brain]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X