-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Thuộc về não===== ::cerebral haemorrhage ::chứng xuất huyết não ::cerebral troubles ::chứng tai biến n...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">səˈribrəl, ˈsɛrə-</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==10:55, ngày 8 tháng 6 năm 2008
Thông dụng
Tính từ
Thuộc về não
- cerebral haemorrhage
- chứng xuất huyết não
- cerebral troubles
- chứng tai biến não
- cerebral palsy
- chứng bại não, chứng liệt não
Tham khảo chung
- cerebral : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ