• /ˈpɔlzi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tê liệt, chứng liệt (đặc biệt là bị rung rẩy chân tay)
    cerebral palsy
    chứng liệt não

    Ngoại động từ

    Làm tê liệt

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    liệt
    birth palsy
    liệt tổn thương khi sinh
    cerebral palsy
    liệt não
    crossed leg palsy
    liệt chân bắt chéo
    shaking palsy
    liệt rung (tên cũ dừng chỉ hội chứng liệt rung Parkinson)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X