• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Tính sắc nhọn (cái kim...); tính sắc bén, tính sắc sảo (lời nói, trí tuệ...)===== =====(y học) độ kịch li...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">əˈkyuɪti</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    18:00, ngày 8 tháng 6 năm 2008

    /əˈkyuɪti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tính sắc nhọn (cái kim...); tính sắc bén, tính sắc sảo (lời nói, trí tuệ...)
    (y học) độ kịch liệt (bệnh)

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    độ tinh (của mắt)
    tính nhọn sắc

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    độ nét
    độ rõ
    độ tinh
    acuity of color perception
    độ tinh trong thụ cảm màu
    acuity of colour perception
    độ tinh trong thụ cảm màu
    vision acuity
    độ tinh mắt

    Oxford

    N.

    Sharpness, acuteness (of a needle, senses, understanding).[F acuit‚ or med.L acuitas f. acuere sharpen: see ACUTE]

    Tham khảo chung

    • acuity : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X