-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Tính sắc nhọn (cái kim...); tính sắc bén, tính sắc sảo (lời nói, trí tuệ...)===== =====(y học) độ kịch li...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">əˈkyuɪti</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==18:00, ngày 8 tháng 6 năm 2008
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
độ tinh
- acuity of color perception
- độ tinh trong thụ cảm màu
- acuity of colour perception
- độ tinh trong thụ cảm màu
- vision acuity
- độ tinh mắt
Tham khảo chung
- acuity : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ