-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người thân yêu; người rất được yêu mến; vật rất được yêu thích===== ::the [...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'dɑ:liη</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ 04:16, ngày 11 tháng 6 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Sweetheart, beloved, love, dear, dearest, true-love: Sheinsists on buying all her darling's clothes.
Pet, favourite,apple of one's eye, Brit blue-eyed boy; US fair-haired boy:Frank might have been the black sheep of the family, but he wasalways his mother's darling.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ