• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'tenənsi</font>'''/=====
    -
    ['ten&#601;nsi]
    +
    -
    <!-- -->
    +

    18:37, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /'tenənsi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự thuê, sự mướn (nhà, đất...); sự lĩnh canh
    expiration of tenancy
    sự mãn hạn thuê
    Thời gian thuê, thời gian mướn, thời gian lĩnh canh
    hold a life tenancy of a house
    thuê một ngôi nhà suốt đời
    Nhà thuê, đất lĩnh canh

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    hợp đồng cho thuê bất động sản
    quyền hưởng dụng
    sự thuê (nhà, đất ...)
    thời gian thuê mướn

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Occupancy, occupation, possession, tenure: Our tenancy ofthe house expires next month. The tenancy of this position is ayear.

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) 1 the status of a tenant; possession as atenant.
    The duration or period of this.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X