• /¸ekspi´reiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự thở ra
    Sự thở hắt ra; sự tắt thở, sự chết
    Sự mãn hạn, sự kết thúc

    Chuyên ngành

    Y học

    hấp hối
    thở ra

    Điện tử & viễn thông

    hết hiệu lực

    Kinh tế

    hết hiệu lực
    expiration cycle
    chu kỳ hết hiệu lực
    expiration date
    ngày hết hiệu lực
    sự hết hạn
    sự kết thúc
    sự mãn hạn

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X