-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(thuộc) địa hạt, (thuộc) lãnh thổ một nước===== ::territorial tax ::thuế đấ...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">,terə'tɔ:riəl</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==11:50, ngày 11 tháng 6 năm 2008
Oxford
Adj. & n.
Territorial Army (in the UK) a volunteerforce locally organized to provide a reserve of trained anddisciplined manpower for use in an emergency (known asTerritorial and Army Volunteer Reserve 1967-79). territorialwaters the waters under the jurisdiction of a State, esp. thepart of the sea within a stated distance of the shore(traditionally three miles from low-water mark).
Tham khảo chung
- territorial : National Weather Service
- territorial : Corporateinformation
- territorial : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ