• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Lượng quá tải===== ::,ouv”'loud ::ngoại động từ =====Chất quá nặng===== =====Là...)
    (đóng góp từ Overload tại CĐ Kinhteđóng góp từ Overload tại CĐ Kythuat)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'ouvəloud</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    Dòng 20: Dòng 18:
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====vượt tải=====
    +
    =====vượt tải=====
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====chất quá nặng=====
    +
    =====chất quá nặng=====
    -
    =====chất quá tải=====
    +
    =====chất quá tải=====
    -
    =====hoạt tải=====
    +
    =====hoạt tải=====
    -
    =====lượng quá tải=====
    +
    =====lượng quá tải=====
    ::[[overload]] [[capacity]]
    ::[[overload]] [[capacity]]
    ::dung lượng quá tải
    ::dung lượng quá tải
    -
    =====gia trọng=====
    +
    =====gia trọng=====
    -
    =====quá tải=====
    +
    =====quá tải=====
    -
    =====sự quá tải=====
    +
    =====sự quá tải=====
    ''Giải thích VN'': Sự việc một mạch điện hoặc một bộ phận phát điện lấy công suất ra lớn hơn sức tải điện được thiết kế.
    ''Giải thích VN'': Sự việc một mạch điện hoặc một bộ phận phát điện lấy công suất ra lớn hơn sức tải điện được thiết kế.
    -
    =====sự vượt tải=====
    +
    =====sự vượt tải=====
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====bắt chở quá nặng=====
    +
    =====bắt chở quá nặng=====
    -
    =====chất quá đầy=====
    +
    =====chất quá đầy=====
    -
    =====chất thêm quá đầy=====
    +
    =====chất thêm quá đầy=====
    -
    =====chở vượt mức=====
    +
    =====chở vượt mức=====
    -
    =====cho chở quá tải=====
    +
    =====cho chở quá tải=====
    -
    =====quá tải=====
    +
    =====quá tải=====
    -
    =====sự chở quá trọng tải=====
    +
    =====sự chở quá trọng tải=====
    === Nguồn khác ===
    === Nguồn khác ===
    Dòng 79: Dòng 77:
    =====N. an excessivequantity; a demand etc. which surpasses capability or capacity.=====
    =====N. an excessivequantity; a demand etc. which surpasses capability or capacity.=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Xây dựng]]
     +
    [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]
     +
    [[Thể_loại:Kinh tế]]
     +
    [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
     +
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    14:31, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /'ouvəloud/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lượng quá tải
    ,ouv”'loud
    ngoại động từ
    Chất quá nặng
    Làm quá tải (mạch điện..)

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    vượt tải

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chất quá nặng
    chất quá tải
    hoạt tải
    lượng quá tải
    overload capacity
    dung lượng quá tải
    gia trọng
    quá tải
    sự quá tải

    Giải thích VN: Sự việc một mạch điện hoặc một bộ phận phát điện lấy công suất ra lớn hơn sức tải điện được thiết kế.

    sự vượt tải

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bắt chở quá nặng
    chất quá đầy
    chất thêm quá đầy
    chở vượt mức
    cho chở quá tải
    quá tải
    sự chở quá trọng tải

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Weigh down, burden, overburden, load (up), overtax, saddlewith, tax, strain, impede, handicap, oppress, encumber, cumber,overcharge: They overloaded me with so much work that I'llnever finish.
    N.
    Surcharge, overcharge, overburden, dead weight,oppression, handicap, tax, load, encumbrance, impediment,hindrance: We had to hire extra people at Christmas to helpdeal with the overload.

    Oxford

    V. & n.

    V.tr. load excessively; force (a person, thing,etc.) beyond normal or reasonable capacity.
    N. an excessivequantity; a demand etc. which surpasses capability or capacity.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X