• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">kən'vi:n</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    01:01, ngày 12 tháng 6 năm 2008

    /kən'vi:n/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Triệu tập (hội nghị...), họp, nhóm họp
    to convene a meeting
    họp mít tinh, triệu tập một cuộc mít tinh
    to convene someone before a court
    triệu tập ai ra toà, đòi ai ra toà

    Nội động từ

    Hội họp, họp lại

    Hình thái từ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    hội họp
    triệu tập

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    gặp
    tụ họp

    Oxford

    V.

    Tr. summon or arrange (a meeting etc.).
    Intr. assemble.3 tr. summon (a person) before a tribunal.
    Convenable adj.convener n. convenor n. [ME f. L convenire convent- assemble,agree, fit (as COM-, venire come)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X