• (đổi hướng từ Convening)
    /kən'vi:n/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Triệu tập (hội nghị...), họp, nhóm họp
    to convene a meeting
    họp mít tinh, triệu tập một cuộc mít tinh
    to convene someone before a court
    triệu tập ai ra toà, đòi ai ra toà

    Nội động từ

    Hội họp, họp lại

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    hội họp
    triệu tập

    Kỹ thuật chung

    gặp
    tụ họp

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X