• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Toả khắp===== ::pervasive smell ::mùi toả khắp nơi ::pervasive damp ::không khí ẩm toả khắp nơi ==...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">pərˈveɪsɪv</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    18:51, ngày 13 tháng 6 năm 2008

    /pərˈveɪsɪv/

    Thông dụng

    Tính từ

    Toả khắp
    pervasive smell
    mùi toả khắp nơi
    pervasive damp
    không khí ẩm toả khắp nơi
    Lan tràn khắp, thâm nhập khắp

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    sâu xa

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Penetrating, pervading, omnipresent, general, inescapable,prevalent, universal, widespread, ubiquitous, permeating,permeative: A pervasive sense of doom in the castle madeeveryone feel uneasy.

    Oxford

    Adj.

    Pervading.
    Able to pervade.
    Pervasively adv.pervasiveness n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X