• /pərˈveɪsɪv/

    Thông dụng

    Tính từ

    Toả khắp
    pervasive smell
    mùi toả khắp nơi
    pervasive damp
    không khí ẩm toả khắp nơi
    Lan tràn khắp, thâm nhập khắp

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sâu xa

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    light , limited , narrow

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X