-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- --[[Thành viên:Xù|909239]] 22:05, ngày 15 tháng 6 năm 2008 (ICT)=====/'''<font color="red">'ædikwət</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'ædikwət</font>'''/ =====+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->15:07, ngày 15 tháng 6 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Sufficient, enough, ample; satisfactory, fitting, equal,suitable: Is there language adequate to describe my feelings?2 passable, fair, fair to middling, middling, average,tolerable, (barely) acceptable, (barely) satisfactory, allright, competent, not (at all) bad, so so , Colloq OK or okay,up to snuff, not that or too bad, no great shakes: The musicwas good, the band only adequate.
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ