-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- acceptable , all right , capable , comfortable , commensurate , competent , decent , equal , fair , passable , requisite , satisfactory , sufficient , sufficing , suitable , tolerable , unexceptional , unobjectionable , enough , average , common , fairish , goodish , moderate , respectable , ample , answerable , condign , effective , equivalent , mediocre , modest , okay , plenty , possible , proportionate
Từ trái nghĩa
adjective
- inadequate , inferior , insufficient , unequal , unfit , unqualified , unsuitable , useless
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ