• (Khác biệt giữa các bản)
    (Tỏ ra, chứng tỏ (như) prove)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ˈproʊbeɪt</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    15:10, ngày 15 tháng 6 năm 2008

    /ˈproʊbeɪt/

    Thông dụng

    Danh từ

    (pháp lý) thủ tục chứng thực một di chúc
    a probate court
    (thuộc ngữ) toà án xử về thủ tục di chúc
    Bản sao di chúc có chứng thực
    probate duty
    thuế di sản

    Ngoại động từ

    Tỏ ra, chứng tỏ (như) prove

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    di chúc đã chứng thực
    di chúc đã thị thực
    giấy xác nhận di chúc
    grant of probate
    cấp giấy xác nhận di chúc
    sự chứng thực di chúc (bản sao)
    sự thị thực di chúc

    Nguồn khác

    Oxford

    N. & v.

    N.
    The official proving of a will.
    A verifiedcopy of a will with a certificate as handed to the executors.
    V.tr. US establish the validity of (a will). [ME f. Lprobatum neut. past part. of probare PROVE]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X