• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(y học) bệnh viêm gan===== == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====viêm gan===== ::acute infective ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ˌhɛpəˈtaɪtɪs</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    18:26, ngày 16 tháng 6 năm 2008

    /ˌhɛpəˈtaɪtɪs/

    Thông dụng

    Danh từ

    (y học) bệnh viêm gan

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    viêm gan
    acute infective hepatitis
    viêm gan vi rút
    serum hepatitis
    viêm gan vi rút
    toxic hepatitis
    viêm gan nhiễm độc

    Oxford

    N.

    Inflammation of the liver. [mod.L: see HEPATIC]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X