• (Khác biệt giữa các bản)
    (hợp lệ (con mẹ nó))
    Dòng 6: Dòng 6:
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 17: Dòng 16:
    ::rất có thể, rất có khả năng
    ::rất có thể, rất có khả năng
    ::[[in]] [[all]] [[likelihood]] [[the]] [[atomic]] [[war]] [[will]] [[break]] [[out]]
    ::[[in]] [[all]] [[likelihood]] [[the]] [[atomic]] [[war]] [[will]] [[break]] [[out]]
    -
    ::rất có khả năng cuộc chiến tranh nguyên tử sẽ nổ ra (mẹ nó)
    +
    ::rất có khả năng cuộc chiến tranh nguyên tử sẽ nổ ra
    == Toán & tin ==
    == Toán & tin ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====hợp lẽ =====
    +
    =====hợp lẽ=====
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====hợp lệ =====
    +
    =====hợp lệ=====
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    ===N.===
    ===N.===
    -
    =====Cu.=====
    +
    =====Probability, strong or distinct possibility, good chance:We must consider the likelihood that she will refuse to go.=====
    -
     
    +
    == Oxford==
    == Oxford==
    Dòng 39: Dòng 37:
    =====In all likelihood veryprobably.=====
    =====In all likelihood veryprobably.=====
    - 
    -
    =====Fuck You, Shit you.=====
     
    - 
    == Tham khảo chung ==
    == Tham khảo chung ==
    Dòng 47: Dòng 42:
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=likelihood likelihood] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=likelihood likelihood] : Corporateinformation
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=likelihood likelihood] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=likelihood likelihood] : Chlorine Online
    -
     
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    -
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Tham khảo chung]]
    +

    14:57, ngày 19 tháng 6 năm 2008

    /'laiklihud/

    Thông dụng

    Cách viết khác likeliness

    Danh từ

    Sự có thể đúng, sự có thể thật, sự có khả năng xảy ra
    in all likelihood
    rất có thể, rất có khả năng
    in all likelihood the atomic war will break out
    rất có khả năng cuộc chiến tranh nguyên tử sẽ nổ ra

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    hợp lẽ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hợp lệ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Probability, strong or distinct possibility, good chance:We must consider the likelihood that she will refuse to go.

    Oxford

    N.

    Probability; being likely.
    In all likelihood veryprobably.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X