• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Đồng phẳng===== ::coplanar vectors ::véc tơ đồng phẳng == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ng...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    * IPA: /ˌkoʊ.ˈpleɪ.nɜː/
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    16:37, ngày 1 tháng 7 năm 2008

       * IPA: /ˌkoʊ.ˈpleɪ.nɜː/
    

    Thông dụng

    Tính từ

    Đồng phẳng
    coplanar vectors
    véc tơ đồng phẳng

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đồng diện
    đồng phẳng
    coplanar cassette
    cát sét đồng phẳng
    coplanar force
    lực đồng phẳng
    coplanar forces
    các lực đồng phẳng
    coplanar forces
    lực đồng phẳng
    coplanar vector
    vectơ đồng phẳng
    coplanar waveguide
    ống dẫn sóng đồng phẳng
    non-concurrent non-coplanar force system
    hệ lực bất kỳ không đồng phẳng
    non-coplanar
    không đồng phẳng
    non-coplanar forces
    các lực không đồng phẳng
    non-coplanar vector
    vectơ không đồng phẳng

    Oxford

    Adj.

    Geom. in the same plane.
    Coplanarity n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X