• /'vektə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (toán học) vectơ (lượng vừa có độ lớn vừa có hướng; tốc độ..)
    (sinh vật học) sinh vật (nhất là côn trùng; đem truyền một bệnh hoặc sự lây nhiễm đặc biệt)
    (y học) vật chủ trung gian, vectơ

    Ngoại động từ

    Lái (máy bay) đến (một nơi nào đó)

    Toán & tin

    vectơ

    Giải thích VN: Đường thẳng có định hướng vẽ theo tỷ lệ biểu thị chiều và độ lớn của một lực hay một đại lượng.

    absolute value of a vector
    giá trị tuyệt đối của một vectơ
    ACV (addresscontrol vector)
    vectơ kiểm soát địa chỉ
    address vector table (AVT)
    bảng vectơ địa chỉ
    AVT (addressvector table)
    bảng vectơ địa chỉ
    axial vector
    vectơ trục
    basis vector
    vectơ cơ sở
    bound vector
    vectơ buộc
    character base vector
    vectơ cơ sở của ký tự
    characteristic vector
    vectơ đặc trưng
    circulation of a vector
    lưu số của một vectơ
    complement vector
    vectơ bù
    contravariant vector
    vectơ phản biến
    coplanar vector
    vectơ đồng phẳng
    correction vector
    vectơ hiệu chỉnh
    correction vector
    vectơ hiệu chính
    covariant vector
    vectơ hiệp biến
    derivative of a vector
    đạo hàm của một vectơ
    destination vector table (DVT)
    bảng vecto đích
    difference of vector
    hiệu vectơ
    distance vector protocol
    giao thức vectơ khoảng cách
    divergence of a vector function
    tính phân kỳ của một hàm vectơ
    domain vector
    vectơ mô tả mảng
    dominant vector
    vectơ trội
    dual vector space
    không gian vectơ đối ngẫu
    DVT (destinationvector table)
    bảng vectơ đích
    EIRV (errorinterrupt request vector)
    vectơ yêu cầu ngắt lỗi
    entry point vector (EPV) vector
    vectơ điểm nhập
    EPV (entrypoint vector)
    vectơ điểm nhập
    error interrupt request vector (EIRV)
    vectơ yêu cầu ngắt lỗi
    floating-point status vector (FSV)
    vectơ trạng thái điểm di động
    FSV (floating-point status vector)
    vectơ trạng thái dấu chấm động
    I/O interrupt request vector (IOIRV)
    vectơ yêu cầu ngắt nhập/xuất
    I/O interrupt request vector (IOIRV)
    vectơ yêu cầu vào/ra
    incremental vector
    vectơ tăng
    initialization vector (IV)
    vectơ khởi đầu
    interrupt vector
    vectơ ngắt
    interrupt vector table
    bảng vectơ ngắt
    IOIRV (input/output interrupt request vector)
    vectơ yêu cầu ngắt nhập/xuất
    IOIRV (input/output interrupt request vector)
    vectơ yêu cầu ngắt vào/ ra
    irrotational vector
    vectơ vô rota
    IV (initializationvector)
    vectơ khởi đầu
    localized vector
    vectơ buộc
    magnitude of a vector
    chiều dài của vectơ
    magnitude of a vector
    môđun của vectơ
    mean curvature vector
    vectơ độ cong trung bình
    NMVT (networkmanagement vector transport)
    sự truyền vectơ quản lý mạng
    non-coplanar vector
    vectơ không đồng phẳng
    non-vanishing vector
    vectơ khác không
    norm of a vector
    chuẩn của một vectơ
    norm of vector
    chuẩn của một vectơ
    normal curvature vector
    vectơ độ cong pháp tuyến
    normal vector
    vectơ thường
    null vector
    vectơ không
    orthonormal vector system
    hệ vectơ trực chuẩn
    PAV (programactivation vector)
    vectơ kích hoạt chương trình
    PIRV (programmedinterrupt request vector)
    vectơ yêu cầu ngắt được lập trình
    polar vector
    vectơ cực
    polarization vector
    vectơ cực phân cực
    price vector
    vectơ giá
    probability vector
    vectơ xác suất
    program activation vector (PAV)
    vectơ khởi động chương trình
    program activation vector (PAV)
    vectơ kích hoạt chương trình
    program status vector (PSV)
    vectơ trạng thái chương trình
    programmed interrupt request vector (PIRV)
    vectơ yêu cầu ngắt được lập trình
    PSV (programstatus vector)
    vectơ trạng thái chương trình
    radius vector
    vectơ bán kính
    real vector space
    không gian vectơ thực
    relative vector
    vectơ tương đối
    route selection control vector (RSCV)
    vectơ điều khiển chọn đường truyền
    row vector
    vectơ hàng
    RSCV (routeselection control vector)
    vectơ điều khiển chọn đường truyền
    sense of a vector
    chiều của một vectơ
    solenoidal vector field
    trường vectơ solenoit
    solenoidal vector field
    trường vectơ xolenoit
    state vector
    vectơ trạng thái
    symbolic vector
    vectơ ký hiệu
    tangent vector
    vectơ tiếp xúc
    TG vector (transmissiongroup vector)
    vectơ nhóm truyền
    total vector subset
    không gian vectơ toàn phần
    transfer vector
    vectơ dịch chuyển
    use vector graphics
    dùng đồ họa vectơ
    vector algebra
    đại số vectơ
    vector analysis
    giải thích vectơ
    vector array
    mảng vectơ
    vector cohomogy
    đối đồng điều vectơ
    vector cohomology
    đối đồng điều vectơ
    vector correlation
    tương quan vectơ
    vector correlation coefficient
    hệ số vectơ tương quan
    vector data
    dữ liệu vectơ
    vector display
    bộ hiển thị vectơ
    vector display
    màn hình vectơ
    vector font
    phông vectơ
    vector function
    hàm vectơ
    vector generator
    bộ sinh vectơ
    vector generator
    bộ tạo vectơ
    vector graphics
    đồ họa vectơ
    vector label
    nhãn véctơ
    vector line
    đường vectơ
    vector operator
    toán tử vectơ
    vector processing
    sự xử lý vectơ
    vector processor
    bộ xử lý vectơ
    vector quantities
    đại lượng vectơ
    vector resultant
    tích chập vectơ
    vector resultant
    tổng vectơ
    vector subscript
    chỉ số vectơ
    vector sum
    tích chập vectơ
    vector sum
    tổng vectơ
    vector symbol set (VSS)
    tập hợp ký hiệu vectơ
    vector table
    bảng vectơ
    vector to raster conversion
    chuyển đổi đồ họa vectơ-đồ họa bit
    vector wave function
    hàm sóng vectơ
    view up vector
    hiển thị véctơ
    VSS (vectorsymbol set)
    tập ký hiệu vectơ
    zero vector
    vectơ không

    Nguồn khác

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    bearing , course

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X