-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">prə'vɑ:kətiv</font>'''/)
Dòng 42: Dòng 42: *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=provocative provocative] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=provocative provocative] : Chlorine Online*[http://foldoc.org/?query=provocative provocative] : Foldoc*[http://foldoc.org/?query=provocative provocative] : Foldoc- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ [[Thể_loại:Tham khảo chung]]07:27, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Inviting, alluring, tempting, charming, tantalizing,teasing, intriguing, fascinating, seductive, stimulating,voluptuous, sensual, sensuous, suggestive, erotic, arousing,exciting, entrancing, irresistible, bewitching, Colloq sexy:The council found the film too provocative to be shown toschoolchildren.
Irritating, annoying, galling, irksome,nettlesome, harassing, plaguing, exasperating, infuriating,angering, incensing, maddening, enraging, vexing, vexatious,disquieting, challenging, upsetting, distressing, disturbing,outrageous, wounding, stinging, offensive, humiliating,mortifying: She is given to making provocative remarks thatdrive him to distraction.
Tham khảo chung
- provocative : National Weather Service
- provocative : Corporateinformation
- provocative : Chlorine Online
- provocative : Foldoc
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ