-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'siɳkiɳ</font>'''/==========/'''<font color="red">'siɳkiɳ</font>'''/=====Dòng 19: Dòng 15: =====Sự nôn nao (vì đói, sợ...)==========Sự nôn nao (vì đói, sợ...)=====- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====sự gia công mặt cong (khuôn dập)=====+ | __TOC__- + |}- == Xây dựng==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự gia công mặt cong (khuôn dập)=====+ === Xây dựng========sự ấn xuống==========sự ấn xuống=====Dòng 33: Dòng 30: =====sự lún xuống==========sự lún xuống=====- =====sự sụt xuống=====+ =====sự sụt xuống=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự ấn lõm==========sự ấn lõm=====Dòng 64: Dòng 59: =====sự tóp==========sự tóp=====- =====sự xoi rãnh=====+ =====sự xoi rãnh=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế ==+ =====đánh đắm tàu=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- + =====Adj.=====- =====đánh đắm tàu=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===Adj.===+ - + =====Queasy, nervous, uneasy, tense, apprehensive, unquiet,fretful, shaky, jittery, jumpy, anxious: Just thinking aboutthe way they treat hostages gave me a sinking feeling in the pitof my stomach. 2 depressed, dejected, miserable, dolorous,doleful, mournful, forlorn, woeful, desolate, despairing,stricken, heavy-laden: I had a sudden sinking feeling when sheannounced that she had something important to tell me.==========Queasy, nervous, uneasy, tense, apprehensive, unquiet,fretful, shaky, jittery, jumpy, anxious: Just thinking aboutthe way they treat hostages gave me a sinking feeling in the pitof my stomach. 2 depressed, dejected, miserable, dolorous,doleful, mournful, forlorn, woeful, desolate, despairing,stricken, heavy-laden: I had a sudden sinking feeling when sheannounced that she had something important to tell me.=====17:08, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Queasy, nervous, uneasy, tense, apprehensive, unquiet,fretful, shaky, jittery, jumpy, anxious: Just thinking aboutthe way they treat hostages gave me a sinking feeling in the pitof my stomach. 2 depressed, dejected, miserable, dolorous,doleful, mournful, forlorn, woeful, desolate, despairing,stricken, heavy-laden: I had a sudden sinking feeling when sheannounced that she had something important to tell me.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ