-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="purple">hi:l</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /h)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="purple">hi:l</font>'''/==========/'''<font color="purple">hi:l</font>'''/=====Dòng 24: Dòng 20: *V_ing: [[healing]]*V_ing: [[healing]]- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====lành=====+ | __TOC__- + |}- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ === Kỹ thuật chung ===- ===V.===+ =====lành=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====V.==========Cure, repair, renew, revitalize, rejuvenate, restore;mend, recuperate, recover, improve: The wounds have healed. Theointment healed his wounds. I heal quickly. 2 reconcile, settle,patch up, put or set straight or right, remedy, repair, mend:His only wish was to heal the rift with his brother.==========Cure, repair, renew, revitalize, rejuvenate, restore;mend, recuperate, recover, improve: The wounds have healed. Theointment healed his wounds. I heal quickly. 2 reconcile, settle,patch up, put or set straight or right, remedy, repair, mend:His only wish was to heal the rift with his brother.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V.=====- ===V.===+ - + =====Intr. (often foll. by up) (of a wound or injury) becomesound or healthy again.==========Intr. (often foll. by up) (of a wound or injury) becomesound or healthy again.=====17:08, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ