-
(Khác biệt giữa các bản)(→( Sir) (dùng ở đầu một bức thư chính thức))
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">sə:</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 35: Dòng 28: *Ving: [[Sirring]]*Ving: [[Sirring]]- == Oxford==+ ==Chuyên ngành==- ===N.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Oxford===+ =====N.==========A polite or respectful form of address or mode ofreference to a man.==========A polite or respectful form of address or mode ofreference to a man.=====17:10, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Danh từ
(tiếng tôn xưng) thưa ông, thưa ngài, thưa tiên sinh; (quân sự) thưa thủ trưởng; (ngôn ngữ nhà trường) thưa thầy
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ