• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(động vật) cá giếc===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====cá diếc===== ::pond [[crucian]...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´kru:ʃən</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 6:
    =====(động vật) cá giếc=====
    =====(động vật) cá giếc=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Kinh tế ===
    =====cá diếc=====
    =====cá diếc=====
    ::[[pond]] [[crucian]] [[carp]]
    ::[[pond]] [[crucian]] [[carp]]
    ::cá diếc bạc
    ::cá diếc bạc
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====A yellow cyprinoid fish, Carassius carassius, allied to thegoldfish. [LG karusse etc.]=====
    =====A yellow cyprinoid fish, Carassius carassius, allied to thegoldfish. [LG karusse etc.]=====

    17:10, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´kru:ʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật) cá giếc

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    cá diếc
    pond crucian carp
    cá diếc bạc

    Oxford

    N.
    A yellow cyprinoid fish, Carassius carassius, allied to thegoldfish. [LG karusse etc.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X