• /ka:p/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) cá chép

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    cá chép
    black carp
    cá chép đen
    devilled carp
    cá chép nướng
    largemouth carp
    cá chép miệng rộng
    leather carp
    cá chép trơn
    mirror carp
    cá chép gương
    silver carp
    cá chép bạc
    cá gáy

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    ignore , let go

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X