-
(Khác biệt giữa các bản)(đóng góp từ Absorbing tại CĐ Kythuatđóng góp từ Absorbing tại CĐ Kinhte)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">əb'sɔ:biɳ</font>'''/==========/'''<font color="red">əb'sɔ:biɳ</font>'''/=====Dòng 15: Dòng 11: ::kể chuyện một cách hấp dẫn::kể chuyện một cách hấp dẫn- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Xây dựng========có tính hút thu==========có tính hút thu==========sự hút thu==========sự hút thu=====- + === Điện===- == Điện==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====việc hấp thụ==========việc hấp thụ=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====hấp thụ==========hấp thụ=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====Engrossing, engaging, riveting, captivating, fascinating,spellbinding, gripping: Maria was watching an absorbingthriller on television.==========Engrossing, engaging, riveting, captivating, fascinating,spellbinding, gripping: Maria was watching an absorbingthriller on television.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====Engrossing; intensely interesting.==========Engrossing; intensely interesting.=====17:15, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ