• (Khác biệt giữa các bản)
    (đóng góp từ Absorbing tại CĐ Kythuatđóng góp từ Absorbing tại CĐ Kinhte)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">əb'sɔ:biɳ</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">əb'sɔ:biɳ</font>'''/=====
    Dòng 15: Dòng 11:
    ::kể chuyện một cách hấp dẫn
    ::kể chuyện một cách hấp dẫn
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Xây dựng===
    =====có tính hút thu=====
    =====có tính hút thu=====
    =====sự hút thu=====
    =====sự hút thu=====
    -
     
    +
    === Điện===
    -
    == Điện==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====việc hấp thụ=====
    =====việc hấp thụ=====
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====hấp thụ=====
    =====hấp thụ=====
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====Adj.=====
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    =====Engrossing, engaging, riveting, captivating, fascinating,spellbinding, gripping: Maria was watching an absorbingthriller on television.=====
    =====Engrossing, engaging, riveting, captivating, fascinating,spellbinding, gripping: Maria was watching an absorbingthriller on television.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====Adj.=====
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    =====Engrossing; intensely interesting.=====
    =====Engrossing; intensely interesting.=====

    17:15, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /əb'sɔ:biɳ/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hấp dẫn, làm say mê, làm say sưa
    an absorbing story
    câu chuyện hấp dẫn
    to tell the story in an absorbing way
    kể chuyện một cách hấp dẫn

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    có tính hút thu
    sự hút thu

    Điện

    việc hấp thụ

    Kỹ thuật chung

    hấp thụ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Engrossing, engaging, riveting, captivating, fascinating,spellbinding, gripping: Maria was watching an absorbingthriller on television.

    Oxford

    Adj.
    Engrossing; intensely interesting.
    Absorbingly adv.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X