• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cái xiên (để nướng thịt)===== =====(đùa cợt) gươm, kiếm===== ===Ngoại động từ=== =====Xiên (thịt để n...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">skjuə</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 17: Dòng 11:
    =====Xiên (thịt để nướng)=====
    =====Xiên (thịt để nướng)=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====sào tiêu=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Kinh tế ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====sào tiêu=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    =====chốt giữ gói thịt=====
    =====chốt giữ gói thịt=====
    =====que nướng thịt=====
    =====que nướng thịt=====
    -
    =====que xiên thịt=====
    +
    =====que xiên thịt=====
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=skewer skewer] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=skewer skewer] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N. & v.=====
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    =====N. a long pin designed for holding meat compactlytogether while cooking.=====
    =====N. a long pin designed for holding meat compactlytogether while cooking.=====
    =====V.tr. fasten together or pierce withor as with a skewer. [17th c., var. of dial. skiver: orig.unkn.]=====
    =====V.tr. fasten together or pierce withor as with a skewer. [17th c., var. of dial. skiver: orig.unkn.]=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]

    17:16, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /skjuə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái xiên (để nướng thịt)
    (đùa cợt) gươm, kiếm

    Ngoại động từ

    Xiên (thịt để nướng)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    sào tiêu

    Kinh tế

    chốt giữ gói thịt
    que nướng thịt
    que xiên thịt
    Tham khảo
    • skewer : Corporateinformation

    Oxford

    N. & v.
    N. a long pin designed for holding meat compactlytogether while cooking.
    V.tr. fasten together or pierce withor as with a skewer. [17th c., var. of dial. skiver: orig.unkn.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X