-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'ɔnwəd</font>'''/==========/'''<font color="red">'ɔnwəd</font>'''/=====Dòng 21: Dòng 17: ::mở cửa từ bữa trưa trở đi::mở cửa từ bữa trưa trở đi- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ ==Chuyên ngành==- ===Adj.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====Adj.==========Forward, advancing, progressive, progressing, movingonward or forward: They resumed their onward march, layingwaste to the countryside as they went.==========Forward, advancing, progressive, progressing, movingonward or forward: They resumed their onward march, layingwaste to the countryside as they went.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adv. & adj.=====- ===Adv. & adj.===+ - + =====Adv. (also onwards) 1 further on.==========Adv. (also onwards) 1 further on.=====17:16, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ