• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">æk'seləreɪt</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">æk'seləreɪt</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 22: Dòng 16:
    * V_ing : [[accelerating]]
    * V_ing : [[accelerating]]
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====chất làm nhanh hơn=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    === Hóa học & vật liệu===
     +
    =====chất làm nhanh hơn=====
     +
    ===== Tham khảo =====
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=accelerate accelerate] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=accelerate accelerate] : Chlorine Online
    -
     
    +
    === Xây dựng===
    -
    == Xây dựng==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====làm mau thêm=====
    =====làm mau thêm=====
    -
    =====tăng nhanh bội phần=====
    +
    =====tăng nhanh bội phần=====
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====làm nhanh=====
    =====làm nhanh=====
    =====gia tăng=====
    =====gia tăng=====
    -
    =====gia tốc=====
    +
    =====gia tốc=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====V.=====
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    =====Intr. a (of a moving body, esp. a vehicle) move or beginto move more quickly; increase speed. b (of a process) happenor reach completion more quickly.=====
    =====Intr. a (of a moving body, esp. a vehicle) move or beginto move more quickly; increase speed. b (of a process) happenor reach completion more quickly.=====
    =====Tr. a cause to increasespeed. b cause (a process) to happen more quickly. [Laccelerare (as AC-, celerare f. celer swift)]=====
    =====Tr. a cause to increasespeed. b cause (a process) to happen more quickly. [Laccelerare (as AC-, celerare f. celer swift)]=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]

    17:17, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /æk'seləreɪt/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm nhanh thêm; làm chóng đến; thúc mau, giục gấp
    Rảo (bước)
    to accelerate the pace
    bước mau hơn, rảo bước

    Nội động từ

    Tăng nhanh hơn; mau hơn, bước mau hơn, rảo bước

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    chất làm nhanh hơn
    Tham khảo

    Xây dựng

    làm mau thêm
    tăng nhanh bội phần

    Kỹ thuật chung

    làm nhanh
    gia tăng
    gia tốc

    Oxford

    V.
    Intr. a (of a moving body, esp. a vehicle) move or beginto move more quickly; increase speed. b (of a process) happenor reach completion more quickly.
    Tr. a cause to increasespeed. b cause (a process) to happen more quickly. [Laccelerare (as AC-, celerare f. celer swift)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X