-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ˌɒpərˈtunɪti , ˌɒpərˈtyunɪti</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">ˌɒpərˈtunɪti , ˌɒpərˈtyunɪti</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 16: Dòng 12: =====(từ hiếm,nghĩa hiếm) tính chất đúng lúc==========(từ hiếm,nghĩa hiếm) tính chất đúng lúc=====- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====cơ hội=====+ | __TOC__- + |}- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ === Kỹ thuật chung ===- ===N.===+ =====cơ hội=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====N.==========Chance, occasion, opening, possibility, moment, time, Slangbreak: She has taken advantage of every opportunity to vilifyher ex-employers.==========Chance, occasion, opening, possibility, moment, time, Slangbreak: She has taken advantage of every opportunity to vilifyher ex-employers.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====(pl. -ies) 1 a good chance; a favourable occasion.==========(pl. -ies) 1 a good chance; a favourable occasion.=====17:23, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Tham khảo chung
- opportunity : National Weather Service
- opportunity : amsglossary
- opportunity : Corporateinformation
- opportunity : Chlorine Online
- opportunity : Foldoc
- opportunity : bized
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ