-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">kə:b</font>'''/==========/'''<font color="red">kə:b</font>'''/=====Dòng 28: Dòng 24: =====Xây thành cho (giếng); xây lề cho (đường...)==========Xây thành cho (giếng); xây lề cho (đường...)=====- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Cơ khí & công trình========mép đựng==========mép đựng=====- =====uốn (cong)=====+ =====uốn (cong)=====- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====kìm hãm==========kìm hãm==========đá bọc vỉa (hè)==========đá bọc vỉa (hè)=====- =====đá lát vỉa hè=====+ =====đá lát vỉa hè=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bờ==========bờ=====Dòng 59: Dòng 54: =====vỉa đường==========vỉa đường=====- =====vỉa hè=====+ =====vỉa hè=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Check, restraint, control: You should put a curb on yourtongue.==========Check, restraint, control: You should put a curb on yourtongue.=====Dòng 69: Dòng 62: =====Check, restrain, bridle, control, contain, repress,subdue, suppress: Try to curb your exuberance.==========Check, restrain, bridle, control, contain, repress,subdue, suppress: Try to curb your exuberance.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====17:23, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ