-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
máng
- arris gutter
- máng nước
- back gutter
- máng hậu
- box gutter
- màng hộp (ở mái nhà)
- box gutter
- máng nước mưa hình hộp
- box gutter
- máng tiêu nước hình hộp
- chimney gutter
- máng xối ống khói
- collecting gutter
- máng thu thập nước mưa
- concealed gutter
- máng nước mưa ẩn
- concealed gutter
- máng nước mưa kín
- concealed gutter
- máng tiêu nước đặt lẩn
- condensation gutter
- máng ngưng tụ
- distributing gutter
- máng phân phối
- eaves gutter
- máng nước ô văng
- eaves gutter
- máng tiêu nước
- eaves gutter
- máng tiêu nước mái đua
- eaves gutter
- máng xối
- fascia gutter
- máng tiêu nước (đặt) nổi
- fascia gutter
- máng tiêu nước đặt nổi
- guter bracket (gutterclip)
- cái móc ống máng, cái kẹp ống máng
- gutter (roofgutter)
- máng tiêu nước
- gutter (roofgutter)
- ống máng
- gutter boards
- tấm chắn ống máng
- gutter bracket
- giá máng tiêu nước
- gutter eaves hook
- móc đỡ máng nước mưa
- gutter margin
- lề máng xối
- gutter tile
- ngói ống máng
- half-round gutter
- máng tiêu nước nửa tròn
- hanging gutter
- máng nước treo
- hanging gutter
- máng treo
- neck gutter
- máng mái
- neck gutter
- máng nước trên mái nhà
- parallel gutter
- máng song song (ở toàn nhà)
- parapet gutter
- máng tiêu nước lan can
- quadrant gutter (quadgutter)
- máng tiêu nước cong 1
- quadrant gutter (quadgutter)
- máng tiêu nước góc 1
- rain gutter
- máng nước mưa
- rainwater gutter
- máng nước mưa
- roof gutter
- máng nước mưa trên mái
- suspended gutter
- máng treo
- trough gutter
- máng nước mưa
- trough gutter
- máng xối (ở mái nhà)
- urinal gutter
- máng tiểu
- valet gutter
- máng khe mái
- valet gutter
- máng xối
- Valley gutter (V-gutter)
- máng tiêu nước ở mái xối
- wall gutter
- máng liền tường
- wood gutter
- máng bằng gỗ
- woodened gutter
- máng xối (bằng) gỗ
- woodened gutter
- ống máng (bằng) gỗ
máng nước
- box gutter
- máng nước mưa hình hộp
- concealed gutter
- máng nước mưa ẩn
- concealed gutter
- máng nước mưa kín
- eaves gutter
- máng nước ô văng
- gutter eaves hook
- móc đỡ máng nước mưa
- hanging gutter
- máng nước treo
- neck gutter
- máng nước trên mái nhà
- rain gutter
- máng nước mưa
- rainwater gutter
- máng nước mưa
- roof gutter
- máng nước mưa trên mái
- trough gutter
- máng nước mưa
máng tiêu nước
- box gutter
- máng tiêu nước hình hộp
- concealed gutter
- máng tiêu nước đặt lẩn
- eaves gutter
- máng tiêu nước mái đua
- fascia gutter
- máng tiêu nước (đặt) nổi
- fascia gutter
- máng tiêu nước đặt nổi
- gutter bracket
- giá máng tiêu nước
- half-round gutter
- máng tiêu nước nửa tròn
- parapet gutter
- máng tiêu nước lan can
- quadrant gutter (quadgutter)
- máng tiêu nước cong 1
- quadrant gutter (quadgutter)
- máng tiêu nước góc 1
- Valley gutter (V-gutter)
- máng tiêu nước ở mái xối
máng xối
Giải thích EN: A channel that runs along the eaves of a building, designed to drain rainwater from the roof.
Giải thích VN: Máng chạy dọc mái chìa của một công trình xây dựng, thiết kế để dẫn nước mưa từ mái.
rãnh
- curb gutter
- rãnh lề đường
- gutter drainage
- sự tiêu nước theo rãnh
- intercepting gutter
- rãnh chặn
- rainwater gutter
- rãnh tháo nước mưa
- road gully (gutter)
- rãnh thoát nước mưa (lề đường)
- road gutter
- rãnh thoát nước mưa
- sile (street) gutter
- rãnh thoát nước trên đường phố
- trough gutter tile
- ngói có rãnh lõm
- wall gutter
- rãnh liền tường
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Ô tô | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ