-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">/i'veiʤn/</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">/i'veiʤn/</font>'''/==========/'''<font color="red">/i'veiʤn/</font>'''/=====Dòng 10: Dòng 6: =====Sự tránh, sự lảng tránh, sự lẩn tránh, sự thoái thác==========Sự tránh, sự lảng tránh, sự lẩn tránh, sự thoái thác=====- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Xây dựng========trốn==========trốn=====::[[tax]] [[evasion]]::[[tax]] [[evasion]]::trốn thuế::trốn thuế- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====sự tránh thuế==========sự tránh thuế=====Dòng 30: Dòng 26: ::[[tax]] [[evasion]]::[[tax]] [[evasion]]::sự trốn thuế, lậu thuế (một cách phi pháp)::sự trốn thuế, lậu thuế (một cách phi pháp)- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Escape, avoidance, shirking, dodging: They disapproved ofhis evasion of his civic duties.==========Escape, avoidance, shirking, dodging: They disapproved ofhis evasion of his civic duties.==========Subterfuge, deception,deceit, chicane or chicanery, artifice, cunning, trickery,sophistry, excuse, dodging, prevarication, lying, fudging,evasiveness, quibbling, equivocation, double-talk: All theinterviewers'' questions were met with evasion.==========Subterfuge, deception,deceit, chicane or chicanery, artifice, cunning, trickery,sophistry, excuse, dodging, prevarication, lying, fudging,evasiveness, quibbling, equivocation, double-talk: All theinterviewers'' questions were met with evasion.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====The act or a means of evading.==========The act or a means of evading.==========A a subterfuge orprevaricating excuse. b an evasive answer. [ME f. OF f. Levasio -onis (as EVADE)]==========A a subterfuge orprevaricating excuse. b an evasive answer. [ME f. OF f. Levasio -onis (as EVADE)]=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]17:24, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ