• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====( Ê-cốt) môn đánh bi đá trên tuyết===== ===Tính từ=== =====Quăn, xoắn===== == Từ điển Dệt may== ===Nghĩa chu...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´kə:liη</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 15: Dòng 9:
    =====Quăn, xoắn=====
    =====Quăn, xoắn=====
    -
    == Dệt may==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====sự xoăn=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Dệt may===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====sự xoăn=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====luồng xoáy=====
    =====luồng xoáy=====
    Dòng 32: Dòng 27:
    ::[[tape]] [[curling]]
    ::[[tape]] [[curling]]
    ::sự quăn băng
    ::sự quăn băng
    -
    =====sự tạo xoáy=====
    +
    =====sự tạo xoáy=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    =====sự cuốn=====
    =====sự cuốn=====
    Dòng 46: Dòng 38:
    ::[[low]] [[curling]]
    ::[[low]] [[curling]]
    ::váng bọt ít
    ::váng bọt ít
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=curling curling] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=curling curling] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====In senses of CURL v.=====
    =====In senses of CURL v.=====
    =====A game played on ice, esp. inScotland, in which large round flat stones are slid across thesurface towards a mark.=====
    =====A game played on ice, esp. inScotland, in which large round flat stones are slid across thesurface towards a mark.=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Dệt may]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Dệt may]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]

    17:25, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´kə:liη/

    Thông dụng

    Danh từ

    ( Ê-cốt) môn đánh bi đá trên tuyết

    Tính từ

    Quăn, xoắn

    Chuyên ngành

    Dệt may

    sự xoăn

    Kỹ thuật chung

    luồng xoáy
    dòng xoáy
    góc xoáy
    sự nhăn
    sự quăn
    tape curling
    sự quăn băng
    sự tạo xoáy

    Kinh tế

    sự cuốn
    sự uốn
    váng bọt
    high curling
    váng bọt nhiều
    low curling
    váng bọt ít
    Tham khảo

    Oxford

    N.
    In senses of CURL v.
    A game played on ice, esp. inScotland, in which large round flat stones are slid across thesurface towards a mark.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X