• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Quăn, xoắn===== ::curly hair ::tóc quăn == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====cuộn===...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´kə:li</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 8:
    ::tóc quăn
    ::tóc quăn
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====cuộn=====
    =====cuộn=====
    -
    =====quăn=====
    +
    =====quăn=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====Adj.=====
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    =====(curlier, curliest) 1 having or arranged in curls.=====
    =====(curlier, curliest) 1 having or arranged in curls.=====

    17:25, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´kə:li/

    Thông dụng

    Tính từ

    Quăn, xoắn
    curly hair
    tóc quăn

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    cuộn
    quăn

    Oxford

    Adj.
    (curlier, curliest) 1 having or arranged in curls.
    Moving in curves.
    Curliness n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X