• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">slu:</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 26: Dòng 20:
    *V-ed: [[Slewed]]
    *V-ed: [[Slewed]]
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====sự nhảy, nhảy (giấy)=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Điện tử & viễn thông==
    +
    === Toán & tin ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====sự nhảy, nhảy (giấy)=====
    -
    =====sự vận=====
    +
    === Điện tử & viễn thông===
    -
     
    +
    =====sự vận=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====quay=====
    =====quay=====

    17:34, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /slu:/

    Thông dụng

    Danh từ (như) .slue

    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sự quay, sự xoay; sự vặn

    Ngoại động từ (như) .slue

    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) quay, xoay; vặn (vật gì)
    to slew round
    quay (vật gì) quanh trục

    Thời quá khứ của .slay

    Danh từ

    Vũng bùn, đầm lầy, bãi lầy (như) slough
    ( + of) (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) lô, đống, số lượng lớn

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sự nhảy, nhảy (giấy)

    Điện tử & viễn thông

    sự vận

    Kỹ thuật chung

    quay
    sự quay
    sự xoay

    Tham khảo chung

    • slew : National Weather Service
    • slew : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X