• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'ɔsifai</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'ɔsifai</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 20: Dòng 13:
    *V_ing : [[ossifying]]
    *V_ing : [[ossifying]]
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===V.tr. & intr.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====V.tr. & intr.=====
    =====(-ies, -ied) 1 turn into bone; harden.=====
    =====(-ies, -ied) 1 turn into bone; harden.=====

    17:46, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'ɔsifai/

    Thông dụng

    Động từ

    Hoá xương
    Trở nên cứng nhắc; không thể thay đổi
    beliefs have ossified into rigid dogma
    những tín ngưỡng đã trở thành những giáo điều cứng nhắc

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Oxford

    V.tr. & intr.
    (-ies, -ied) 1 turn into bone; harden.
    Make orbecome rigid, callous, or unprogressive.
    Ossific adj.ossification n. [F ossifier f. L os ossis bone]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X